Có 2 kết quả:
双关 shuāng guān ㄕㄨㄤ ㄍㄨㄢ • 雙關 shuāng guān ㄕㄨㄤ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pun
(2) play on words
(2) play on words
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pun
(2) play on words
(2) play on words
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh